TOEIC Listening 2


Tìm Hiểu Thêm

Tìm kiếm một khóa học TOEIC phù hợp để nâng cao kỹ năng nghe của mình luôn là mong muốn cháy bỏng của những bạn muốn đạt điểm cao trong phần thi nghe của kỳ thi TOEIC.

Sau khóa học TOEIC Listening 1, chào mừng bạn đến với khóa học TOEIC Listening 2 trong bộ 2 khóa học rèn kỹ năng TOEIC Listening do cô Trần Thị Bích Lan dẫn dắt.

Ở khóa 1 bạn đã được làm quen với các kỹ năng làm bài thi Nghe, bí quyết làm bài và chiến lược trả lời các dạng câu hỏi khác nhau.

Khóa 2 sẽ giúp bạn bồi dưỡng vốn từ vựng cần thiết để tự tin chinh phục các phần thi nghe mà không hề nao núng. Ngoài việc được học từ vựng đặc trưng của từng Part, cô Trần Thị Bích Lan sẽ giới thiệu đến bạn phương pháp học TOEIC thông qua những từ và cụm từ đặc trưng trong các tình huống hàng ngày và xuất hiện thường xuyên trong các bài thi TOEIC như từ vựng trong công sở, khi diễn thuyết, mua sắm, giải trí, và trong giao tiếp thường ngày (informal conversations).

Bộ khóa học TOEIC Listening gồm 2 khóa:

  • TOEIC Listening 1: Các kỹ năng cần thiết khi làm bài thi Nghe
  • TOEIC Listening 2: Từ vựng cần thiết cho mỗi chủ đề

Với các điểm đặc biệt như kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, đính kèm nhiều bài tập mẫu cùng thư viện đề thi thử (mock test) đa dạng và cập nhật.

Nhằm giúp bạn có sự chuẩn bị kỹ càng nhất, loại bỏ tâm lý bối rối khi đối diện đề thi Nghe Tiếng Anh (vốn là điểm yếu của đa số thí sinh Việt Nam) để đạt điểm cao nhất có thể.

Hiện là Giảng viên Đại học Thương Mại Hà Nội, cô Trần Thị Bích Lan đã có gần 20 năm kinh nghiệm giảng dạy Tiếng Anh và luyện thi các chứng chỉ quốc tế, sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục TOEIC. Học TOEIC, đặc biệt là TOEIC Listening sẽ không còn à nỗi ám ảnh của bạn.

Dù bạn là sinh viên cần ra trường với tấm bằng TOEIC, nhân viên văn phòng đang cần nâng cao nghiệp vụ chuyên môn, hay bất kỳ ai muốn cải thiện kỹ năng Tiếng Anh với bằng cấp quốc tế, các khóa học TOEIC của cô Trần Thị Bích Lan và Kyna.vn dành cho bạn!

Đăng ký ngay nhé và hẹn gặp lại bạn tại phần Thảo luận, Hỏi – Đáp tương tác của khóa học!

Chúc các bạn thành công!

Chi tiết khóa học

  • PART 1

    • I. IDENTIFYING PHOTOGRAPHS BASED ON ACTIONS (nhận dạng tranh dựa trên hành động)
    • 1. seeing (nhìn)
    • 2. talking (nói)
    • 3. working (làm việc)
    • 4. performing outdoors (trình diễn ngoài trời)
    • 5. lecturing (diễn thuyết / giảng dạy)
    • 6. sitting + standing (ngồi + đứng)
    • 7. walking (đi)
    • 8. boarding (lên tàu, xe, máy bay…)
    • 9. pushing a cart (đẩy xe hàng)
    • 10. displaying (trưng bày)
    • 11. serving (phục vụ)
    • 12. parking (đỗ xe)
    • 13. other actions (các hành động khác)
    • II. IDENTIFYING PHOTOGRAPHS BASED ON COMMON SETTINGS OR LOCATIONS (nhận dạng tranh dựa trên ngữ cảnh và địa điểm)
    • 1. workplace (công sở)
    • 2. construction sites (công trường xây dựng)
    • 3. travelling (đi lại / du lịch)
    • 4. restaurants (nhà hàng)
    • 5. shopping (mua sắm)
    • 6. other public places (các địa điểm công cộng khác)
    • 7. outdoor activities (các hoạt động ngoài trời)
    • 8. around a house (xung quanh nhà)
  • PART 2: STRATEGIES FOR DEALING WITH DIFFERENT TYPES OF QUESTIONS (CHIẾN LƯỢC TRẢ LỜI CÁC DẠNG CÂU HỎI KHÁC NHAU)

    • 1. where / when / who (câu hỏi where / when / who)
    • 2. why / how / what (câu hỏi why / how / what)
    • 3. which / Yes-no questions (câu hỏi which / câu hỏi không có từ để hỏi)
    • 4. negative questions / tag questions / choice questions (câu hỏi phủ định / câu hỏi đuôi / câu hỏi lựa chọn) “
  • PART 3: CONVERSATIONAL SITUATIONS (TÌNH HUỐNG HỘI THOẠI)

    • I. workplace (nơi công sở)
    • 1. human resources (nhân sự)
    • 2. office and corporate property (văn phòng và tài sản doanh nghiệp)
    • 3. general business, finance and budgeting (các vấn đề kinh doanh nói chúng, tài chính và ngân sách)
    • II. everyday situations (các tình huống hàng ngày)
    • III. travel and freetime activities (đi lại và các hoạt động giải trí)
  • PART 4: CONVERSATIONAL SITUATIONS (TÌNH HUỐNG HỘI THOẠI)

    • 1 : Messages
    • 1 . (a) Telephone messages (tin nhắn điện thoại)
    • 1 . (b) recorded messages (tin nhắn ghi âm)
    • 2. announcements (thông báo)
    • 3. introductions (bài giới thiệu)
    • 4. instructions (hướng dẫn)
    • 5. advertisements (quảng cáo)
    • 6. reports + broadcasts (bản tin)
    • 7. speeches + talks (diễn thuyết + tọa đàm)
    •  Đánh giá góp ý cho khóa học
    • Các khóa học có liên quan

Đăng Ký Học Ngay

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.